Việt
thuốc dinh dưdng
chất dinh dưdng
viên thuốc dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
Đức
Nährpräparat
Nährpräparat /das/
viên thuốc dinh dưỡng; chất dinh dưỡng;
Nährpräparat /n -(e)s, -e/
thuốc dinh dưdng, chất dinh dưdng; Nähr