TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu vận hành

Vật liệu vận hành

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vật liệu vận hành

operating/working materials

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Operating supplies

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

working materials

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vật liệu vận hành

Betriebsstoffe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsstoffe

[EN] operating/working materials

[VI] Vật liệu vận hành

Betriebsstoffe

[EN] Operating supplies, working materials

[VI] Vật liệu vận hành