material
nguyên liệu, vật liệu, chất liệu airborne ~ vật liệu do gió anisotropic ~ vật chất dị hướng bed ~ chất ở đáy sông building ~ vật liệu xây dựng carrier ~ vật chứa, vật mang clay ~ vật liệu sét coarse ~ vật liệu dạng lớn crushed ~ vật liệu nghiền vụn dissolved ~ chất hoà fill ~ vật liệu để đắp filling ~ chất độn, chất nhét fragmentary ~ vật liệu vụn inert ~ chất trơ incoherent ~ vật liệu bở rời, vật liệu không gắn kết jointing ~ vật chất gắn kết laminated ~ vật liệu phân lớp lava ~ vật liệu dung nham morainic ~ vật liệu băng tích mother ~ mẫu chất, vật liệu gốc nonlaminated ~ vật liệu không tách lớp organic ~ vật liệu hữu cơ refractory ~ đất chịu lửa shell ~ vật liệu vỏ sò soil ~ vật liệu đất, vật liệu thổ nhưỡng source ~ vật liệu gốc superglacial morainic ~ vật liệu băng tích trên mặt talus ~ sườn tích tines ~ vật liệu hạt nhỏ , mịn vein ~ vật liệu mạch weaving ~ vật liệu buộc , sợi water-laid ~ vật liệu lắng đọng do nước weak ~ vật liệu bở rời, vật liệu mềm