TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mịn vein ~ vật liệu mạch weaving ~ vật liệu buộc

nguyên liệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất liệu airborne ~ vật liệu do gió anisotropic ~ vật chất dị hướng bed ~ chất ở đáy sông building ~ vật liệu xây dựng carrier ~ vật chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật mang clay ~ vật liệu sét coarse ~ vật liệu dạng lớn crushed ~ vật liệu nghiền vụn dissolved ~ chất hoà fill ~ vật liệu để đắp filling ~ chất độn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất nhét fragmentary ~ vật liệu vụn inert ~ chất trơ incoherent ~ vật liệu bở rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu không gắn kết jointing ~ vật chất gắn kết laminated ~ vật liệu phân lớp lava ~ vật liệu dung nham morainic ~ vật liệu băng tích mother ~ mẫu chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu gốc nonlaminated ~ vật liệu không tách lớp organic ~ vật liệu hữu cơ refractory ~ đất chịu lửa shell ~ vật liệu vỏ sò soil ~ vật liệu đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu thổ nhưỡng source ~ vật liệu gốc superglacial morainic ~ vật liệu băng tích trên mặt talus ~ sườn tích tines ~ vật liệu hạt nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mịn vein ~ vật liệu mạch weaving ~ vật liệu buộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sợi water-laid ~ vật liệu lắng đọng do nước weak ~ vật liệu bở rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu mềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mịn vein ~ vật liệu mạch weaving ~ vật liệu buộc

material

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

material

nguyên liệu, vật liệu, chất liệu airborne ~ vật liệu do gió anisotropic ~ vật chất dị hướng bed ~ chất ở đáy sông building ~ vật liệu xây dựng carrier ~ vật chứa, vật mang clay ~ vật liệu sét coarse ~ vật liệu dạng lớn crushed ~ vật liệu nghiền vụn dissolved ~ chất hoà fill ~ vật liệu để đắp filling ~ chất độn, chất nhét fragmentary ~ vật liệu vụn inert ~ chất trơ incoherent ~ vật liệu bở rời, vật liệu không gắn kết jointing ~ vật chất gắn kết laminated ~ vật liệu phân lớp lava ~ vật liệu dung nham morainic ~ vật liệu băng tích mother ~ mẫu chất, vật liệu gốc nonlaminated ~ vật liệu không tách lớp organic ~ vật liệu hữu cơ refractory ~ đất chịu lửa shell ~ vật liệu vỏ sò soil ~ vật liệu đất, vật liệu thổ nhưỡng source ~ vật liệu gốc superglacial morainic ~ vật liệu băng tích trên mặt talus ~ sườn tích tines ~ vật liệu hạt nhỏ , mịn vein ~ vật liệu mạch weaving ~ vật liệu buộc , sợi water-laid ~ vật liệu lắng đọng do nước weak ~ vật liệu bở rời, vật liệu mềm