Việt
1. Thuộc vật chất
thuộc tài liệu
thuộc chất liệu
thuộc hữu hình 2. Tài liệu
nguyện liệu.<BR>~ principle nguyên tố chất liệu.
Anh
material
1. Thuộc vật chất, thuộc tài liệu, thuộc chất liệu, thuộc hữu hình 2. Tài liệu, nguyện liệu.< BR> ~ principle nguyên tố chất liệu.