Việt
1. Thuộc vật chất
thuộc tài liệu
thuộc chất liệu
thuộc hữu hình 2. Tài liệu
nguyện liệu.<BR>~ principle nguyên tố chất liệu.
Anh
material
Gleichmäßigkeitsfaktor (Körnungsparameter nach RRSB-Körnungsnetz), stoffspezifisch
Hệ số đều hạt (đơn vị hạt theo lưới sàng RRSB), tùy thuộc chất liệu của hạt
1. Thuộc vật chất, thuộc tài liệu, thuộc chất liệu, thuộc hữu hình 2. Tài liệu, nguyện liệu.< BR> ~ principle nguyên tố chất liệu.