TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất liệu ống

- vật liệu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chất liệu ống

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chất liệu ống

material

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

industrial material

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chất liệu ống

Abwasserleitung Werkstoffe

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abwasserleitung Werkstoffe

[VI] - vật liệu, chất liệu ống

[EN] material, industrial material