TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải

tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyên chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tải lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn Pupin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo nên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thồ das Auto mit vielen Sachen - chất nhiều đồ đạc lên ô tô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèo... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Aufsicht über etw. ~ quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giải nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng suất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ô nhiểm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vận chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tường bê tông cốt thép-Vách chịu lực

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
tải trọng

tải trọng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trọng tải

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tải .

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vận tải

vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tổng só .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chất tải

chất tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tải

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

convey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loading coil cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buttress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

create

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loads

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 buttress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transparenttrong suốt transportvận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

stress

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

contamination

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

reinforced concrete walls- load bearing walls

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
tải trọng

load

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tải

Belastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Last

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lade-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungsspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lasten

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

befördern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

transportieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bepacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stahlbetonwände tragende Wände

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
tải .

einladen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vận tải

transportieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chất tải

Beschäftigungsgrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckbelastung

Tải nén

Förderschnecke

Vít tải

Förderband

Băng tải

■ Beanspruchungsarten

■ Các loại tải

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leerlauf, Teillastbereich.

Chạy không tải và tải một phần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n an [bei] der Hand führen

dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra);

den Vorsitz führen

làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu;

die Aufsicht über etw. (A) führen

quan sát, theo dõi;

den Befehl führen

ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng;

die Herrschaft führen

điều khiển, chỉ huy, sai khiến;

Krieg führen

tiến hành chiến tranh; einen

Streit führen

tranh luận, tranh cãi, cãi nhau;

Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen

phàn nàn, than phiền, kêu ca;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

load

tải, tải trọng ~ of river vật liệu vận chuyển do sông bed ~ trầm tích đáy (bùn, cát, sỏi và các mảnh vụn đá di chuyển ở lòng đáy) buckling ~ tải trọng gây uốn dọc hole ~ nạp lỗ mìn permissible ~ tải trọng cho phép river dissolved ~ lượng hòa tan trong nước sông safe ~ tải trọng an toàn sediment ~ tải trọng cát bùn, lượng chuyển cát bùn (trong sông) static ~ tải trọng tĩnh tidal ~ áp lực thủy triều total stream ~ tổng lượng chuyển cát bùn của sông tractional ~ tải trọng vận chuyển (ở đáy) ultimate ~ tải trọng giới hạn uncompensated ~ tải trọng không cân bằng detritic ~ tải trọng đá phong hoá

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stahlbetonwände tragende Wände

[VI] Tường bê tông cốt thép-Vách chịu lực, tải

[EN] reinforced concrete walls- load bearing walls

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convey

vận chuyển, chuyên chở, chuyển, tải

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Belastung

[EN] load, stress, contamination

[VI] Tải, ứng suất, ô nhiểm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einladen I /vt/

xếp, chất, tải [lên].

bepacken /vt/

chất, tải, thồ (mit D: vói) das Auto mit vielen Sachen - chất nhiều đồ đạc lên ô tô.

führen /I vt/

1. dẫn, dắt, dẫn dắt, đưa, lái; j-n an [bei] der Hand führen dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra); das Vieh auf die Weide - lùa súc vật ra bãi chăn; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo, quản lí, phụ trách; den Vorsitz führen làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu; einen Titel -mang tưóc hiệu; 8. có bán (hàng hóa); 9. die Aufsicht über etw. (A) führen quan sát, theo dõi; den Befehl führen ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng; die Herrschaft führen điều khiển, chỉ huy, sai khiến; Krieg führen tiến hành chiến tranh; einen Briefwechsel mit j-m - trao đổi thư từ; einen Beweis - chúng minh, chứng tỏ, dẫn chứng; einen Streit führen tranh luận, tranh cãi, cãi nhau; einen Prozeß - kiện cáo, đi kiện, kiện tụng; Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen phàn nàn, than phiền, kêu ca; j-n in Versuchung - cám dỗ, quyến rũ; 11 vi 1. dẫn, dắt, đưa; 2. (thể thao) đúng đầu, dẫn đầu, chiếm giải nhất;

transportieren /vt/

1. vận tải, vận chuyển, chuyên chỏ, đài tải, chỏ, tải; 2. (tài chính) chuyển tổng só (sang trang khác).

Beschäftigungsgrad /m -(e)s, -e/

sự] chất tải, chất nặng, tải, trọng tải; công việc, công tác, nhiệm vụ, gánh vác.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Belastung

[EN] load

[VI] tải, tải lượng (môi trường)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tải

1) befördern vt, transportieren vt; tải hàng Waren (hoặc Güter) befördern; bàng tải Förderband n;

2) Sack m.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Load

tải

Từ điển toán học Anh-Việt

transparenttrong suốt transportvận

tải

load

tải trọng, tải, trọng tải

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tải

chở, tải lượng, tải thương, áp tải, trọng tải, vận tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buttress, carrying

tải

 load /hóa học & vật liệu/

tải, trọng tải, tải lượng

 load /y học/

tải, trọng tải, tải lượng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lasten

[VI] Tải

[EN] loads

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Load

Tải

 Bất kỳ thiết bị nào tiêu thụ điện để hoạt động. Thiết bị, dụng cụ và đèn chiếu sáng là những ví dụ về tải điện.

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Tải

Nhu cầu về hệ thống sản xuất năng lượng; mức tiêu thụ năng lượng hoặc yêu cầu của một bộ phận hoặc nhóm thiết bị. Thường được biểu thị dưới dạng ampe hoặc watt liên quan đến điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Last /f/CT_MÁY, CƠ, L_KIM, V_THÔNG/

[EN] load

[VI] tải, (phụ) tải

Belastung /f/CT_MÁY, CƠ, L_KIM, GIẤY, VT&RĐ/

[EN] load

[VI] tải (trọng)

übertragen /vt/CT_MÁY/

[EN] convey

[VI] chuyển, tải (lực)

Lade- /pref/XD, M_TÍNH, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] loading

[VI] (thuộc) tải, nạp

leiten /vt/XD/

[EN] carry

[VI] tải, chuyên chở

Belastungsspule /f/V_LÝ/

[EN] loading coil cuộn (phụ)

[VI] (phụ) tải, cuộn Pupin

stützen /vt/XD/

[EN] bear, buttress, carry, lean, shore, stay

[VI] tải, mang, chống, tựa, đỡ

erstellen /vt/M_TÍNH/

[EN] create, load

[VI] tạo ra, tạo nên, tạo lập, nạp, tải