Việt
vận tải
vận chuyển
chuyên chỏ
đài tải
chỏ
tải
chuyển tổng só .
Đức
transportieren
transportieren /vt/
1. vận tải, vận chuyển, chuyên chỏ, đài tải, chỏ, tải; 2. (tài chính) chuyển tổng só (sang trang khác).