Trennmittel /nt/C_DẺO/
[EN] mold release agent (Mỹ), mould release agent (Anh), release agent
[VI] chất trợ tháo khuôn
Formtrennmittel /nt/C_DẺO/
[EN] mold release agent (Mỹ), mould release agent (Anh), release agent
[VI] chất tháo khuôn, chất dỡ khuôn, chất làm nhả khuôn
Entformungsmittel /nt/C_DẺO/
[EN] mold release agent (Mỹ), mould release agent (Anh), release agent
[VI] chất giúp dỡ khuôn, chất trợ tháo khuôn