Việt
chất dỡ khuôn
chất tháo khuôn
chất làm nhả khuôn
Anh
mold release agent
mould release agent
release agent
Đức
Formtrennmittel
Formtrennmittel /nt/C_DẺO/
[EN] mold release agent (Mỹ), mould release agent (Anh), release agent
[VI] chất tháo khuôn, chất dỡ khuôn, chất làm nhả khuôn
mold release agent /hóa học & vật liệu/