mold release agent
chất dỡ khuôn
mold release agent /hóa học & vật liệu/
chất dỡ khuôn
mold release agent /hóa học & vật liệu/
chất dỡ khuôn
mold release agent, mould release agent /hóa học & vật liệu/
chất tháo khuôn
mold release agent, mould release agent, release agent
chất làm nhả khuôn