Việt
ịngưòi chắt
tằng tôn.
chắt gái
Anh
great-granddaughter
Đức
Urenkelin
Pháp
arrière-petite-fille
Urenkelin /die; -, -nen/
chắt gái;
Urenkelin /ỉ =, -nen/
ỉ ịngưòi] chắt, tằng tôn.
Urenkelin /SCIENCE/
[DE] Urenkelin
[EN] great-granddaughter
[FR] arrière-petite-fille