Việt
chất phản ứng
Chất tham gia phản ứng
thuốc thử
tác chất
chất phản ứng <h>
Chất gây phản ứng
Anh
reactant
reagent
reaction partner
co-reactant
participant in a reaction
Đức
Reaktant
Reaktionspartner
Substrat
Ausgangsstoff einer Reaktion
Reaktand
Reaktionsteilnehmer
Ausgangsstoff
Reaktionsmittel
Pháp
réactif
substance réactive
reactant, co-reactant, reagent, participant in a reaction
[EN] reagent, reactant
[VI] Chất gây (tạo) phản ứng
reactant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reaktant
[EN] reactant
[FR] réactif; substance réactive
chất phản ứng, thuốc thử
[VI] chất phản ứng < h> [ở đây: nguyên liệu dùng để sản xuất khí sinh học]
[EN] reaction partner, reactant
[VI] chất (tham gia) phản ứng < h>
Reactant
Reactant /HÓA HỌC/
Reaktand, Reaktionsteilnehmer, Ausgangsstoff
Substrat /nt/HOÁ/
[VI] chất phản ứng (enzym)
Ausgangsstoff einer Reaktion /m/HOÁ/
[VI] chất phản ứng, thuốc thử
Reaktionspartner /m/HOÁ/
o chất phản ứng
[EN] Reactant
[VI] chất phản ứng
[FR] réactif
tác chất, chất phản ứng