TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reactant

chất phản ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chất tham gia phản ứng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thuốc thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất phản ứng <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất phản ứng <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Chất gây phản ứng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

reactant

reactant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

reagent

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

reaction partner

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

co-reactant

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

participant in a reaction

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

reactant

Reaktant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reaktionspartner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Substrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausgangsstoff einer Reaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reaktionsteilnehmer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausgangsstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reaktionsmittel

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

reactant

réactif

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance réactive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Reaktionspartner

reactant, co-reactant, reagent, participant in a reaction

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Reaktionsmittel

[EN] reagent, reactant

[VI] Chất gây (tạo) phản ứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reactant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Reaktant

[EN] reactant

[FR] réactif; substance réactive

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reactant

chất phản ứng, thuốc thử

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Substrat

[EN] reactant

[VI] chất phản ứng < h> [ở đây: nguyên liệu dùng để sản xuất khí sinh học]

Reaktionspartner

[EN] reaction partner, reactant

[VI] chất (tham gia) phản ứng < h>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Reactant

Chất tham gia phản ứng

Reactant

Chất tham gia phản ứng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Reactant /HÓA HỌC/

Chất tham gia phản ứng

Từ điển Polymer Anh-Đức

reactant

Reaktand, Reaktionsteilnehmer, Ausgangsstoff

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Substrat /nt/HOÁ/

[EN] reactant

[VI] chất phản ứng (enzym)

Ausgangsstoff einer Reaktion /m/HOÁ/

[EN] reactant

[VI] chất phản ứng, thuốc thử

Reaktionspartner /m/HOÁ/

[EN] reactant

[VI] chất phản ứng, thuốc thử

Tự điển Dầu Khí

reactant

o   chất phản ứng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Reactant

Chất tham gia phản ứng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Reactant

[DE] Reaktant

[EN] Reactant

[VI] chất phản ứng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

reactant

[DE] Reaktant

[VI] chất phản ứng

[FR] réactif

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reactant

tác chất, chất phản ứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reactant

chất phản ứng