TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác chất

tác chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất phản ứng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

tác chất

reactant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für die Edukte (Zerfall):

Đối với tác chất phản ứng:

Konzentration des Reaktanten A nach der Zeit t , für den Fall, dass ein Reaktant A in Produkte zerfällt oder zwei Reaktanten A und B mit gleicher Anfangskonzentration vorliegen:

Nồng độ của tác chất A sau thời gian t cho trường hợp tác chất A phân hoá thành sản phẩm hoặc cho trường hợp hai tác chất A và B có cùng nồng độ ban đầu:

Änderung der Stoffmengenkonzentration in mol/L

Độ biến đổi nồng độ tác chất [mol/L]

Konzentration des Reaktanten nach der Zeit t:

Nồng độ của tác chất sau thời gian t:

Konzentration des Reaktanten A nach der Zeit t:

Nồng độ của tác chất A sau thời gian t:

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reactant

tác chất, chất phản ứng