Việt
Chất gây phản ứng
tác nhân làm hoá rắn
chất phản úng
Anh
reagent
reactant
solidifying agent
Đức
Reaktionsmittel
Reaktionsmittel /n/
chất phản úng; -
Reaktionsmittel /nt/P_LIỆU/
[EN] solidifying agent
[VI] tác nhân làm hoá rắn
[EN] reagent, reactant
[VI] Chất gây (tạo) phản ứng