Việt
thuốc thử
chất phản ứng
phản ứng.
Anh
reagent
reagent n
Đức
Reagenz
Reagens
pro Analysis
Pháp
réactif
Reagenz (jetzt: Reagens/pl Reagentien); (reagent-grade/analytical reagent AR/analytical grade reagent) pro Analysis (pro analysi = p.a.)
Reagens,Reagenz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reagens; Reagenz
[EN] reagent
[FR] réactif
Reagenz /das; -es, -ien (Chemie)/
thuốc thử; chất phản ứng;
Reagenz /f = (hóa)/
Reagenz /nt/C_DẺO/
[VI] thuốc thử, chất phản ứng