Reaktion /[reak'tsio:n], die; -, -en/
(Chemie) phản ứng;
phàn ứng kiềm : basische Reaktion phản ứng hóa học : chemische Reak tion phản ứng thu nhiệt : endotherme Reak tion phản ứng phát nhiệt : exotherme Reak tion phản ứng không đồng thể : heterogene Reak tion phản ứng đồng thể : homo gene Reaktion phản ứng xúc tóe : kataly tische Reaktion phàn ứng trung hòa : neutrale Reaktion phản ứng chua : saure Reak tion phản ứng nhiệt : thermische Reaktion phản ứng thuận nghịch. : umkehrbare Reaktion
quittieren /(sw. V.; hat)/
phản ứng;
tỏ thái độ;
phản ứng lại điều gì bằng... : etw. mit etw. quittieren phản ứng lại một câu chỉ trích bằng một cái nhún vai. : eine Kritik mit einem Achselzucken quittieren
reagieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) phản ứng;
có thể phản ứng;
phản ứng kiềm : basisch reagieren ôxy phản ứng với nhiều chất khác nhau. : Sauerstoff reagiert mit verschiedenen Elementen