TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá

tác nhân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhân tố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất ~ of erosion tác nhân xâm thực ~ orange chất da cam ~ of mineralization chất khoáng hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác nhân khoáng hoá activating ~ chất hoạt hoá antiskinning ~ chất chống tạo màng atmospheric ~ tác nhân khí quyển binding ~ chất gắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất liên kết blaster ~ chất nổ bodying ~ chất lấp đầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất nhét catalytic ~ chất xúc tác chemical ~ chất hoá học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất ph complexing ~ nhân tố thành tạo phức hệ dehydrating ~ chất khử nước developing ~ thuốc hiện dispersing ~ chất phân tán emulsifying ~ chất sinh nhũ tương erosion ~ tác nhân xói mòn flocculating ~ tác nhân của keo tụ fixing ~ thuốc hãm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc định hình gelling ~ chất tạo keo hardening ~ chất làm đanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất làm cứng internal ~ nhân tố bên trong light-sensitizing ~ chất tăng nhạy ảnh tracer ~ thuốc thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá

agent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agent

tác nhân, nhân tố; chất ~ of erosion tác nhân xâm thực ~ orange chất da cam ~ of mineralization chất khoáng hoá; tác nhân khoáng hoá activating ~ chất hoạt hoá antiskinning ~ chất chống tạo màng atmospheric ~ tác nhân khí quyển binding ~ chất gắn, chất liên kết blaster ~ chất nổ bodying ~ chất lấp đầy, chất nhét catalytic ~ chất xúc tác chemical ~ chất hoá học; thuốc thử, chất ph complexing ~ nhân tố thành tạo phức hệ dehydrating ~ chất khử nước developing ~ thuốc hiện (ảnh) dispersing ~ chất phân tán emulsifying ~ chất sinh nhũ tương erosion ~ tác nhân xói mòn flocculating ~ tác nhân của keo tụ fixing ~ thuốc hãm, thuốc định hình (ảnh) gelling ~ chất tạo keo hardening ~ chất làm đanh (ảnh), chất làm cứng internal ~ nhân tố bên trong light-sensitizing ~ chất tăng nhạy (ánh sáng) ảnh tracer ~ thuốc thử, thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá