TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt chất

Hoạt chất

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

hoạt chất

activator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Pharmaceutically active

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

agent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

active material

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hoạt chất

Aktivator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Arzneiwirkstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wirkstoff

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aktives Material

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hoạt chất

Ingrédient actif

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

matière active

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển môi trường Anh-Việt

Activator

Hoạt chất

A chemical added to a pesticide to increase its activity.

Hóa chất tăng hoạt tính cho thuốc trừ sâu.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hoạt chất

[DE] aktives Material

[VI] hoạt chất

[EN] active material

[FR] matière active

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hoạt chất

[DE] Wirkstoff

[EN] agent

[FR] Ingrédient actif

[VI] Hoạt chất

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Activator

[DE] Aktivator

[VI] Hoạt chất

[EN] A chemical added to a pesticide to increase its activity.

[VI] Hóa chất tăng hoạt tính cho thuốc trừ sâu.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arzneiwirkstoff

[EN] Pharmaceutically active

[VI] Hoạt chất

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Aktivator

[VI] Hoạt chất

[EN] activator