Việt
chất phóng xạ
vật liệu phóng xạ
chất quang hoạt
vật liệu hoạt tính
chất tác động
hoạt chất
Anh
active material
eradiate
eradiation
radioactive
Đức
aktives Material
radioaktives Material
Pháp
matière active
radioaktives Material /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] active material
[VI] vật liệu phóng xạ, chất phóng xạ
[DE] aktives Material
[VI] hoạt chất
[FR] matière active
active material /điện lạnh/
active material, eradiate, eradiation, radioactive
vật liệu hoạt tính Trong điện tử học, vật liệu làm catot cùa đèn điện tử vổrt phầt xạ các electron khi b| nung nống.