TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu hoạt tính

vật liệu hoạt tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu hoạt tính

active material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Aktivmaterial ist so fest zwischen dem Vlies eingebunden. Ein Ausbrechen der aktiven Masse wird verhindert und gleichzeitig durch die Stützmaßnahmen die Rüttelfestigkeit verbessert.

Do đó, vật liệu hoạt tính được kết chặt với các tấm sợi bông, việc vỡ vụn khối hoạt tính được ngăn cản và đồng thời khả năng chống sốc được nâng cao nhờ những biện pháp hỗ trợ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active material

vật liệu hoạt tính

active materials

vật liệu hoạt tính

 active material, active materials /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

vật liệu hoạt tính