Việt
vật liệu hoạt tính
Anh
active material
active materials
Das Aktivmaterial ist so fest zwischen dem Vlies eingebunden. Ein Ausbrechen der aktiven Masse wird verhindert und gleichzeitig durch die Stützmaßnahmen die Rüttelfestigkeit verbessert.
Do đó, vật liệu hoạt tính được kết chặt với các tấm sợi bông, việc vỡ vụn khối hoạt tính được ngăn cản và đồng thời khả năng chống sốc được nâng cao nhờ những biện pháp hỗ trợ.
active material, active materials /toán & tin;xây dựng;xây dựng/