active material /điện/
chất hoạt động
Chất keo chì ở các thẻ ngăn của bình acqui. Tác dụng hóa học của chất điện giải vào chất keo chì sinh ra điện năng.
active material /điện lạnh/
chất quang hoạt
active material /điện/
chất tác động
Chất keo chì ở các thẻ ngăn của bình acqui. Tác dụng hóa học của chất điện giải vào chất keo chì sinh ra điện năng.
active material, active materials /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
vật liệu hoạt tính
active material, radioactive materials /xây dựng/
vật liệu phóng xạ
active material, radioactive substance /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
chất phóng xạ