radioaktiver Stoff /m/KTA_TOÀN, ÔNMT/
[EN] radioactive substance
[VI] chất phóng xạ
radioaktiver Körper /m/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] radioactive body
[VI] vật phóng xạ, chất phóng xạ
radioaktives Material /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] active material
[VI] vật liệu phóng xạ, chất phóng xạ