TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu phóng xạ

Vật liệu phóng xạ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu phóng xạ

active material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radio active materials

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 active material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioactive materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioactive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radioactive materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu phóng xạ

radioaktives Material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vật liệu phóng xạ

Matières radio actives

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radioaktives Material /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] active material

[VI] vật liệu phóng xạ, chất phóng xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active material, radioactive materials /xây dựng/

vật liệu phóng xạ

active material, eradiate, eradiation, radioactive

vật liệu phóng xạ

radioactive materials

vật liệu phóng xạ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vật liệu phóng xạ

[EN] Radio active materials

[VI] Vật liệu phóng xạ

[FR] Matières radio actives

[VI] Vật liệu có thể phát ra các hạt hay các tia điện từ có thể xuyên qua các vật liệu và gây tổn hại cho người.