Việt
Vật liệu phóng xạ
Anh
Radio active materials
Pháp
Matières radio actives
[EN] Radio active materials
[VI] Vật liệu phóng xạ
[FR] Matières radio actives
[VI] Vật liệu có thể phát ra các hạt hay các tia điện từ có thể xuyên qua các vật liệu và gây tổn hại cho người.