Việt
1. Tác nhân
động nhân
năng nhân . Người hành động . 2. Người đại lý.
Anh
agent
Einbeziehung der Personen (die vollständige Einbeziehung von Personen auf allen Ebenen ermöglicht, ihre Fähigkeiten optimal zum Erreichen der Qualitätsziele zu nutzen)
Vận động nhân sự (vận động tất cả nhân sự của tất cả các cấp nhằm tận dụng mọi khả năng tối ưu để đạt được mục tiêu chất lượng)
1. Tác nhân, động nhân, năng nhân [chỉ cái gì khiến hành động]. Người hành động [người hay vật làm một động tác, hoặc là đem đến một kết qủa]. 2. Người đại lý.