TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động nhân

1. Tác nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng nhân . Người hành động . 2. Người đại lý.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

động nhân

agent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einbeziehung der Personen (die vollständige Einbeziehung von Personen auf allen Ebenen ermöglicht, ihre Fähigkeiten optimal zum Erreichen der Qualitätsziele zu nutzen)

Vận động nhân sự (vận động tất cả nhân sự của tất cả các cấp nhằm tận dụng mọi khả năng tối ưu để đạt được mục tiêu chất lượng)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agent

1. Tác nhân, động nhân, năng nhân [chỉ cái gì khiến hành động]. Người hành động [người hay vật làm một động tác, hoặc là đem đến một kết qủa]. 2. Người đại lý.