TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handlungsträger

Máy vẽ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

người hành động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handlungsträger

agent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

character

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

initiator

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

actor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

handlungsträger

Handlungsträger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

handlungsträger

Traceurs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handlungsträger /m/TTN_TẠO/

[EN] actor

[VI] người hành động; cơ cấu tác động

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Handlungsträger

[DE] Handlungsträger

[EN] agent, character, initiator

[FR] Traceurs

[VI] Máy vẽ