Việt
Máy vẽ
người hành động
cơ cấu tác động
Anh
agent
character
initiator
actor
Đức
Handlungsträger
Pháp
Traceurs
Handlungsträger /m/TTN_TẠO/
[EN] actor
[VI] người hành động; cơ cấu tác động
[DE] Handlungsträger
[EN] agent, character, initiator
[FR] Traceurs
[VI] Máy vẽ