TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

initiator

chất khơi mào

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ khới đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bộ khơi mào

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thiết bị khơi mào

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Người khởi đầu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Máy vẽ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

initiator

initiator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

character

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

initiator

Initiator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Zünder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeuger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Veranlasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reaktionseinleiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Initialzünder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zünder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Handlungsträger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

initiator

percuteur électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

STM appelante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entité appelante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorceur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initiateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traceurs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agent,character,initiator

[DE] Handlungsträger

[EN] agent, character, initiator

[FR] Traceurs

[VI] Máy vẽ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Initiator /m/CNT_PHẨM/

[EN] initiator

[VI] chất khơi mào

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zünder

initiator

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Initiator

Người khởi đầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initiator /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektrischer Zünder

[EN] initiator

[FR] percuteur électrique

initiator /IT-TECH/

[DE] Erzeuger; Veranlasser

[EN] initiator

[FR] STM appelante; entité appelante

initiator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Initiator; Reaktionseinleiter

[EN] initiator

[FR] amorceur; initiateur

initiator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Initiator

[EN] initiator

[FR] initiateur

initiator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Initiator

[EN] initiator

[FR] initiateur

initiator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Initialzünder

[EN] initiator

[FR] amorceur; initiateur

Tự điển Dầu Khí

initiator

[i'ni∫ieitə]

o   chất khơi mào

Hoá chất dùng để khởi động một phản ứng hoá học. Khác với chất xúc tác chất khi mào tiêu thụ hết và biến đổi bởi phản ứng.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

initiator

bộ khởi đều Một phần của hệ thống điều hành của một máy tính lớn vốn chạy nhiều job đồng thòi, thlít lập Job, giám sát tiến trinh của nó và thực hỉện những sự dọn dẹp cần thiết khìhoàn thành Job.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Initiator

[VI] Bộ khơi mào, thiết bị khơi mào

[EN] initiator

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

initiator

chất khơi mào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

initiator

bộ khới đầu