Việt
ngòi kích nổ
ngòi gây nổ
Anh
initiator
Đức
Initialzünder
Pháp
amorceur
initiateur
Initialzünder /der/
ngòi kích nổ; ngòi gây nổ;
Initialzünder /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Initialzünder
[EN] initiator
[FR] amorceur; initiateur