TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veranlasser

người tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

veranlasser

initiator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

veranlasser

Veranlasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeuger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

veranlasser

STM appelante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entité appelante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeuger,Veranlasser /IT-TECH/

[DE] Erzeuger; Veranlasser

[EN] initiator

[FR] STM appelante; entité appelante

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranlasser /der; -s, -/

người tạo điều kiện; người thúc đẩy; người ra lệnh;