Việt
cơ cấu thực hiện
người hành động
cơ cấu tác động
Anh
actor
Đức
Aktor
Actor
Handlungsträger
Pháp
acteur
Aktor /m/TTN_TẠO/
[EN] actor
[VI] cơ cấu thực hiện
Handlungsträger /m/TTN_TẠO/
[VI] người hành động; cơ cấu tác động
actor /IT-TECH/
[DE] Actor
[FR] acteur
actor /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aktor
ACTOR
ngôn ngữ ACTOR Ngộn ngữ hướng đối tượng do The Whitewater Group. Ltd. phát triền và bán, được thiết kế chù yếu đề tạo điều kiện cho lập trình Microsoft Windows.
n. someone acting in a play or show