TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

actor

cơ cấu thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người hành động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

actor

actor

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

actor

Aktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Actor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handlungsträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

actor

acteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktor /m/TTN_TẠO/

[EN] actor

[VI] cơ cấu thực hiện

Handlungsträger /m/TTN_TẠO/

[EN] actor

[VI] người hành động; cơ cấu tác động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

actor /IT-TECH/

[DE] Actor

[EN] actor

[FR] acteur

actor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aktor

[EN] actor

[FR] acteur

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ACTOR

ngôn ngữ ACTOR Ngộn ngữ hướng đối tượng do The Whitewater Group. Ltd. phát triền và bán, được thiết kế chù yếu đề tạo điều kiện cho lập trình Microsoft Windows.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

actor

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

actor

actor

n. someone acting in a play or show