Việt
cơ cấu thực hiện
Anh
actuating mechanism
actor
Đức
Aktor
Das Wegemesssystem erfasst die Bewegung des Greifers (Effektor).
Hệ thống đo hành trình ghi nhận sự chuyển động của tay cầm (cơ cấu chấp hành, cơ cấu thực hiện).
Aktor /m/TTN_TẠO/
[EN] actor
[VI] cơ cấu thực hiện
actuating mechanism /vật lý/