TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aktor

cần động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bên nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cơ cấu tác động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phần tử chấp hành

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

aktor

actuator

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

actor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Actuating elements

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

actuators

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

aktor

Aktor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stellglieder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aktuator

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

aktor

acteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stellglieder,Aktor,Aktuator

[EN] Actuating elements, actuators

[VI] Cơ cấu tác động, phần tử chấp hành

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktor /m -s, -tóren (luật)/

bên nguyên, nguyên đơn, nguyên cáo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktor /m/M_TÍNH/

[EN] actuator

[VI] cần động

Aktor /m/TTN_TẠO/

[EN] actor

[VI] cơ cấu thực hiện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aktor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aktor

[EN] actor

[FR] acteur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aktor

actuator