Việt
cần động
cơ cấu thực hiện
bên nguyên
nguyên đơn
nguyên cáo.
Cơ cấu tác động
phần tử chấp hành
Anh
actuator
actor
Actuating elements
actuators
Đức
Aktor
Stellglieder
Aktuator
Pháp
acteur
Stellglieder,Aktor,Aktuator
[EN] Actuating elements, actuators
[VI] Cơ cấu tác động, phần tử chấp hành
Aktor /m -s, -tóren (luật)/
bên nguyên, nguyên đơn, nguyên cáo.
Aktor /m/M_TÍNH/
[EN] actuator
[VI] cần động
Aktor /m/TTN_TẠO/
[EN] actor
[VI] cơ cấu thực hiện
Aktor /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aktor
[FR] acteur