kiagerisch /a (luật)/
thuộc về] bên nguyên, nguyên cáo, nguyên đơn.
Ansucherin /f =, -nen/
nguyên đơn, nguyên cáo, bên nguyên,
Kläger /m -s, =/
bên nguyồn, nguyên đơn, nguyên cáo, người thưa kiện, ngưỏi khiếu nại.
Urschrift /f =, -en/
nguyên bản, chính bản, bản góc, bản chính, nguyên tác, nguyên cáo, nguyên văn.