original /a/
thuộc] nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc.
Ausfertigung /f =, -en/
1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc; 2. bản, cuổn, quyển.
Grundtext /m -es, -e/
1. văn bản gốc; 2. nguyên bản, chính bản, bản gốc, nguyên tác, nguyên văn; Grund
Original /n -s, -e/
1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản góc; 2. ngưòi lập dị, ngưôi dỏ hơi, ngưòi kì cục.