Việt
nguyên đơn
nguyên cáo <l>
Người yêu cầu
bên nguyên
nguyên cáo.
nguyên cáo
bên nguyồn
người thưa kiện
ngưỏi khiếu nại.
Anh
plaintiff
petitioner
Đức
Kläger
Aktor
Ansucherin
Aktor /m -s, -tóren (luật)/
bên nguyên, nguyên đơn, nguyên cáo.
Ansucherin /f =, -nen/
nguyên đơn, nguyên cáo, bên nguyên,
Kläger /m -s, =/
bên nguyồn, nguyên đơn, nguyên cáo, người thưa kiện, ngưỏi khiếu nại.
Người yêu cầu, nguyên đơn
[EN] plaintiff
[VI] nguyên đơn, nguyên cáo < l>