TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 actuating mechanism

cơ cấu thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu thừa hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu dẫn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 actuating mechanism

 actuating mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releaser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuating mechanism /xây dựng/

cơ cấu thao tác

 actuating mechanism

cơ cấu thực hiện

 actuating mechanism /toán & tin/

cơ cấu thừa hành

 actuating mechanism /vật lý/

cơ cấu dẫn động

 actuating mechanism /vật lý/

cơ cấu khởi động

 actuating mechanism /vật lý/

cơ cấu thực hiện

 actuating mechanism, releaser, starting device

cơ cấu khởi động

 actuating mechanism, driving gear, operating mechanism

cơ cấu dẫn động