operating mechanism /xây dựng/
cơ cấu vận hành
operating mechanism /vật lý/
cơ cấu dẫn động
operating mechanism
cơ cấu điều khiển
operating mechanism /vật lý/
cơ cấu vận hành
operating mechanism, working part /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
bộ phận làm việc
actuating mechanism, driving gear, operating mechanism
cơ cấu dẫn động
communication control unit, control gear, operating mechanism
cơ cấu điều khiển truyền thông