Việt
cơ cấu vận hành
Anh
operating mechanism
Đức
Stellmechanỉsmus
v Arbeitsleitungen als Volllinien und Steuerleitungen als Strichlinien zeichnen.
Biểu diễn đường áp suất đến các cơ cấu vận hành bằng nét liền, đường áp suất điều khiển bằng nét đứt.
Arbeitselemente (Aktoren), Stellglieder
Cơ cấu vận hành (bộ tác động)
Lecköl am Rückschlagventil, Funktionsstörungen der Stellglieder, Defekte Rückstellfeder im Zylinder
Dầu bị rò rỉ ở các van áp lực ngược (van một chiều). Chức năng của cơ cấu vận hành bị hỏng hóc. Lò xo hồi trong xi lanh btị hỏng.
operating mechanism /xây dựng/
operating mechanism /vật lý/
Stellmechanỉsmus /m/CNSX/
[EN] operating mechanism
[VI] cơ cấu vận hành (thiết bị gia công chất dẻo)