TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating mechanism

cơ cấu dẫn dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cư câu thao tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

operating mechanism

operating mechanism

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control mechanism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

operating mechanism

Stellmechanỉsmus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betätigungsvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betaetigungsmechanismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operating mechanism

cinématique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanisme de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating mechanism, member

bộ phận làm việc

Một vật riêng biệt hay một phần thuộc một nhóm gồm các vật thể tương tự nhau; cách dùng riêng một phần cấu trúc của một tổng thể, ví dụ như rầm hay tường của một công trình.

An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating mechanism /ENG-MECHANICAL/

[DE] Betätigungsvorrichtung

[EN] operating mechanism

[FR] cinématique

control mechanism,operating mechanism /ENG-MECHANICAL/

[DE] Betaetigungsmechanismus

[EN] control mechanism; operating mechanism

[FR] mécanisme de commande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellmechanỉsmus /m/CNSX/

[EN] operating mechanism

[VI] cơ cấu vận hành (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating mechanism

cơ cấu dẫn dộng, cư câu thao tác