TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận làm việc

bộ phận làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận làm việc

gauging part

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating mechanism, member

bộ phận làm việc

Một vật riêng biệt hay một phần thuộc một nhóm gồm các vật thể tương tự nhau; cách dùng riêng một phần cấu trúc của một tổng thể, ví dụ như rầm hay tường của một công trình.

An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.

working part

bộ phận làm việc

 operating mechanism, working part /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

bộ phận làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gauging part

bộ phận làm việc (của dụng cụ do)