Việt
chi tiết làm việc
chi tiết hao mòn
chi tiết mài mòn
bộ phận làm việc
Anh
working part
wearing detail
Đức
arbeitender Teil
arbeitendes Teil
Verschleißteil
Pháp
partie travaillante
arbeitendes Teil /nt/CT_MÁY/
[EN] working part
[VI] chi tiết làm việc
Verschleißteil /nt/KTH_NHÂN/
[EN] wearing detail, working part
[VI] chi tiết mài mòn, chi tiết hao mòn
working part /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] arbeitender Teil
[FR] partie travaillante