Việt
chi tiết hao mòn
chi tiết mài mòn
Anh
working part
wearing detail
Đức
Verschleißteil
Verschleißteil /nt/KTH_NHÂN/
[EN] wearing detail, working part
[VI] chi tiết mài mòn, chi tiết hao mòn
wearing detail /toán & tin/
working part /toán & tin/
wearing detail, working part