TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 working part

chi tiết mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết hao mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 working part

 working part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearing detail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working part

chi tiết mài mòn

 working part /toán & tin/

chi tiết hao mòn

 working part

chi tiết hao mòn

 working part /cơ khí & công trình/

chi tiết làm việc

 operating mechanism, working part /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

bộ phận làm việc

 wearing detail, working part

chi tiết hao mòn

 wearing detail, working part

chi tiết mài mòn