Việt
cơ câu điều khién
cơ càu điều chính
cơ cấu điều chỉnh
Anh
control mechanism
operating mechanism
Đức
Betaetigungsmechanismus
Pháp
mécanisme de commande
control mechanism,operating mechanism /ENG-MECHANICAL/
[DE] Betaetigungsmechanismus
[EN] control mechanism; operating mechanism
[FR] mécanisme de commande
cơ câu điều khién, cơ càu điều chính