TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu thao tác

cơ cấu thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cơ cấu thao tác

 actuating mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motivator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating distributor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regel- und Steuereinrichtungen. Sie sind die Bedienungselemente im Fahrzeuginnenraum, mit denen die gewünschten klimatischen Verhältnisse im Kraftfahrzeug eingestellt werden können.

Các thiết bị điều chỉnh và điều khiển là những cơ cấu thao tác trong cabin xe để có thể thiết lập được điều kiện không khí mong muốn trong xe.

Er ist mit dem Nehmerzylinder einer hydraulischen Kupplungsbetätigung zu einer Baueinheit zusammengefasst und ist innen am Kupplungsgehäuse befestigt (Bild 3).

Cơ cấu này kết hợp với xi lanh con của cơ cấu thao tác ly hợp bằng thủy lực tạo thành một đơn vị và được lắp bên trong vỏ ly hợp (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

motivator

cơ cấu thao tác

operating distributor

cơ cấu thao tác, cơ cấu điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuating mechanism /xây dựng/

cơ cấu thao tác