TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi nguyên

khởi nguyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sách Sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

St

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lai nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Nguyên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên động lực 2. Chủ nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tín điều cơ bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc<BR>derived ~ Bản nguyên hữu nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khởi nguyên

genesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

origin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

principle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khởi nguyên

ursprünglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ursprung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anfang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ursache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genesis

Sách Sáng thế, St, khởi nguyên, căn nguyên

origin

Khởi nguyên, nguyên thủy, lai nguyên, khai thủy, khởi điểm, nguồn gốc

principle

1. Nguyên lý, nguyên nhân, nguyên tố, nguyên thủy, bản nguyên, nguyên tắc, cơ nguyên, căn nguyên, khởi nguyên, nguyên chất, nhân tố; nguyên động lực 2. Chủ nghĩa, Tín điều cơ bản, qui tắc< BR> derived ~ Bản nguyên hữu nguyên [như Chúa Con là Thiên Chúa bởi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khởi nguyên

ursprünglich (a), anfänglich (a); Quelle f, Ursprung m, Anfang m; Ursache f, Grund m.