TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

st

st

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sách Sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

st

s.t.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 stoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stokes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

genesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

st

s.t.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

st

st

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genesis

Sách Sáng thế, St, khởi nguyên, căn nguyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoke, stokes /điện lạnh/

st (đơn vị độ nhớt động)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

st

[DE] s.t. (sine tempore )

[EN] s.t. (sine tempore ) (Latin abbreviation indicating that a class or lecture will begin punctually at the given time)

[FR] st (sine tempore)

[VI] st (tempore sin)