Việt
st
Sách Sáng thế
khởi nguyên
căn nguyên
Anh
s.t.
stoke
stokes
genesis
Đức
Pháp
Sách Sáng thế, St, khởi nguyên, căn nguyên
stoke, stokes /điện lạnh/
st (đơn vị độ nhớt động)
[DE] s.t. (sine tempore )
[EN] s.t. (sine tempore ) (Latin abbreviation indicating that a class or lecture will begin punctually at the given time)
[FR] st (sine tempore)
[VI] st (tempore sin)