TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stoke

cời lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stoc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

st

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mazut đốt lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stoke

 stoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stokes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace fuel oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoke

cời lửa

 stoke /cơ khí & công trình/

cời lửa

 stoke

stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)

 stoke /toán & tin/

stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)

 stoke /toán & tin/

chụm (là)

 stoke /xây dựng/

chụm (lò)

 stoke /xây dựng/

stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)

 stoke /hóa học & vật liệu/

stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)

 stoke, stokes /điện lạnh/

st (đơn vị độ nhớt động)

furnace fuel oil, stoke /cơ khí & công trình/

mazut đốt lò