stoke
cời lửa
stoke /cơ khí & công trình/
cời lửa
stoke
stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)
stoke /toán & tin/
stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)
stoke /toán & tin/
chụm (là)
stoke /xây dựng/
chụm (lò)
stoke /xây dựng/
stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)
stoke /hóa học & vật liệu/
stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)
stoke, stokes /điện lạnh/
st (đơn vị độ nhớt động)
furnace fuel oil, stoke /cơ khí & công trình/
mazut đốt lò